Nhiều thập kỷ qua, người Anh trong độ tuổi nghỉ hưu thường chuyển đến Síp để tận hưởng cuộc sống yên bình với chi phí thấp và các điều kiện thuế dễ chịu.
IMM Group: Chi phí sinh hoạt tại đảo Síp có sự tương đồng nhất định với một số nước châu Âu khác. Thành phố Nicosia là nơi có mức phí đắt đỏ nhất tại quốc đảo này. Theo bản khảo sát chi phí sống của Mercer vào năm 2015, Limassol – một thành phố khác của Síp xếp vị trí thứ 87 trên tổng số 230.
Chi phí nhà ở, sinh hoạt, giáo dục và sức khỏe ở đảo Síp đều thấp hơn nhưng chất lượng lại vô cùng đáng ngưỡng mộ. Mặc khác, giá các mặt hàng tiêu dùng như tạp hóa và tạp chí khá cao, riêng quần áo thường tăng giá do bị áp mức thuế nhập khẩu.
Phía Nam thường có mức thuế đắt đỏ hơn so với khu vực phía Bắc, đặt biệt là chi phí thuê nhà ở, nhưng lại sở hữu nền kinh tế lại phát triển gấp 5 lần diện tích. Nhiều người nước ngoài thích sống ở khu vực phía nam hơn vì dễ kiếm được công việc tốt và mức lương cao.
1.Chi phí ăn uống ở đảo Síp
Nhu yếu phẩm ở đảo Síp rẻ hơn so với UK, đặc biệt là mặt hàng hoa quả và thịt. Bia và xì gà cũng thường rẻ hơn, trong khi cappuchino lại đắt hơn nhiều. Nhà hàng ở Síp rẻ hơn so với mặt bằng chung, đặc biệt, những nhà hàng địa phương không chỉ có mức phí vô cùng dễ chịu mà còn có những món ăn đặc trưng của người bản xứ, những món ăn có sự pha trộn hương vị giữa châu Âu, Hy Lạp và Trung Đông.
2.Chi phí di chuyển ở đảo Síp
Đảo Síp không có hệ thống đường sắt nhưng bù lại, đất nước này có hệ thống tàu điện ngầm vô cùng hiện đại. Điều lạ lùng là chi phí sử dụng xe buýt ở đảo Síp khá đắt, do đó, người dân thường sử dụng taxi dịch vụ để đi lại.
Một số loại phí và bảng giá tham khảo.
(Bảng giá này được cập nhật từ tháng 6, 2016)
Mua sắm |
|
Trứng (1 tá) | 2,50 EUR |
Sữa tươi (1 lít) | 1,30 EUR |
Gạo (1kg) | 1,60 EUR |
Bánh mì trắng (1 ổ) | 1,40 EUR |
Ức gà (1kg) | 7,50 EUR |
Xì gà hiệu Marlboro (1 gói) | 4,50 EUR |
Ăn uống bên ngoài |
|
Big Mac meal | 6 EUR |
Coca Cola (330ml) | 1,25 EUR |
Cappuccino | 2,90 EUR |
Bia địa phương (1 chai) | 3 EUR |
Ba bữa ăn tại nhà hàng tầm trung | 40 EUR |
Chi phí dịch vụ hàng tháng |
|
Điện thoại di động (phút – di động gọi di động) | 0.10 EUR |
Internet (một tháng – ADSL không dây hoặc cáp) | 35 EUR |
Các dịch vụ cơ bản khác (tháng ) | 120 EUR |
Giao thông |
|
Taxi (km) | 1 EUR |
Xe buýt trong trung tâm thành phố | 1.50 EUR |
Xăng/Ga | 1.21 EUR |