Du học Úc
GIỚI THIỆU
Hệ thống giáo dục Úc với hơn 1100 cơ sở đào tạo và hơn 22.000 khóa học đem lại các lựa chọn học tập đa dạng dành cho sinh viên quốc tế. Bạn có thể theo học ở tất cả các bậc từ tiểu học, trung học, đến giáo dục và đào tạo nghề (VET), từ các khóa học tiếng Anh đến đào tạo bậc đại học và sau đại học. Bạn có thể học Bằng Cử Nhân hoặc học khóa học ngắn hạn trong khi đang làm việc hoặc đi du lịch ở đất nước này.
Dù bạn học ở trình độ nào hoặc học trong bao lâu, luật pháp Úc luôn chú trọng việc đảm bảo chất lượng giáo dục và bảo vệ cho các du học sinh quốc tế.
ĐIỂM SÁNG DU HỌC ÚC
Với bằng cấp đa dạng được công nhận trên toàn thế giới, lộ trình du học Úc càng thuận lợi hơn khi Việt Nam nằm trong mức độ xét duyệt 2 của chính phủ Úc (Assessment Level 2), mở ra vô số cơ hội để bạn theo đuổi ước mơ học tập, làm việc và sinh sống tại Xứ sở Chuột túi.
Theo đó, chính sách du học Úc cũng linh hoạt hơn như miễn chứng minh tài chính, không bắt buộc chứng chỉ IELTS, giúp rút ngắn thời gian xử lý visa du học Úc để bạn không bỏ lỡ kỳ nhập học sắp tới.

HỆ THỐNG GIÁO DỤC

Tổng quan thông tin về hệ thống giáo dục tại Úc
Du học Úc cung cấp nhiều lựa chọn đa dạng cho sinh viên quốc tế với hơn 1.100 cơ sở giáo dục và 22.000 khóa học. Các cơ sở giáo dục của Úc xếp loại tốt về mức độ hài lòng của sinh viên, khả năng ứng dụng, chất lượng cuộc sống và bình chọn của cộng đồng sinh viên quốc tế.
Chương trình giáo dục tại Úc được giảng dạy theo tiêu chuẩn quốc tế, chú trọng vào việc phát huy tiềm năng của từng cá nhân, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, năng khiếu nghệ thuật và năng lực làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Du học Úc cung cấp nhiều lựa chọn đa dạng cho sinh viên quốc tế với hơn 1.100 cơ sở giáo dục và 22.000 khóa học. Các cơ sở giáo dục của Úc xếp loại tốt về mức độ hài lòng của sinh viên, khả năng ứng dụng, chất lượng cuộc sống và bình chọn của cộng đồng sinh viên quốc tế.
Melbourne và Sydney là 2 thành phố thuộc Top 10 thành phố đáng sống nhất thế giới dành cho sinh viên. Cả hai thành phố này đều quy tụ nhiều trường đại học danh giá, bao gồm Đại học Melbourne, Đại học Sydney, Đại học New South Wales, Đại học Monash, Đại học Macquarie, Đại học RMIT, và nhiều trường khác.

Bản đồ hệ thống giáo dục Úc
Tại Úc, việc học tập khá linh hoạt và nhiều lựa chọn cho sinh viên Việt Nam, Tùy vào nhu cầu, khả năng và học lực của mình, sinh viên có thể đăng ký theo học tất cả các bậc, từ cao đẳng, cử nhân, các khóa học sau đại học (bao gồm chứng chỉ, bằng sau đại học, thạc sĩ và tiến sĩ), dự bị đại học (foundation), đào tạo nghề bao gồm TAFE (Cao đẳng nghề), cho đến các khóa học tiếng Anh ngắn hạn.

Lựa chọn trường đại học tốt nhất khi du học Úc
Úc có 39 trường đại học với 37 trường đại học công lập và 2 trường đại học tư thục, trong đó có 8 trường đại học thuộc nhóm Go8 (Group of Eight) – là niềm mơ ước của nhiều sinh viên quốc tế khi du học Úc, bởi nơi đây là cái nôi đào tạo nhân tài và các công trình nghiên cứu đồ sộ, cơ sở vật chất và chất lượng đào tạo vượt trội. Tuy nhiên, mỗi trường sẽ có thế mạnh riêng.
CHI PHÍ
Chi phí học tập ở Úc phụ thuộc vào từng trường, cấp độ học tập/nghiên cứu mà bạn chọn cũng như địa điểm học tập của bạn. Tuy nhiên, bạn cần nắm được mức chi phí trung bình khi sinh sống ở Úc trong quá trình chuẩn bị tài chính và làm hồ sơ du học.
Phần dưới đây cho biết một số chi phí sinh sống và học tập ở Úc để bạn tham khảo (tất cả chi phí đều tính bằng đồng AUD).

Học phí du học Úc
Dưới đây là bảng thống kê học phí du học Úc cho các ngành khác nhau:
Du học tại Úc sẽ có những mức học phí khác nhau tùy thuộc theo từng bậc học và thời gian học. Thông thường, mức học phí trung bình cho các ngành học tại Úc dao động từ 285 triệu VND – 590 triệu VND (16.000 AUD – 32.000 AUD).
Dưới đây là bảng thống kê học phí du học Úc cho các ngành khác nhau:
Bậc học | Thời gian học | Học phí du học |
Anh ngữ | Tùy theo yêu cầu | 5.5 triệu – 9 triệu VNĐ/tuần (300 – 500 AUD/tuần) |
Trung học | Từ 1 – 12 năm | 195 triệu – 230 triệu VNĐ/năm (11.000 – 18.000 AUD/năm) |
Dự bị đại học | 6 – 12 tháng | 285 triệu – 390 triệu VNĐ/năm (16.000 – 33.000 AUD/năm) |
Cao đẳng liên thông | 6 – 12 tháng | 285 triệu – 390 triệu VNĐ/năm (16.000 – 33.000 AUD/năm) |
Cao đẳng nghề | 1-2 năm | 110 triệu – 320 triệu VNĐ/năm (6.000 – 18.000 CAD/năm) |
Cử nhân | 3 – 4 năm | 300 triệu – 770 triệu VNĐ/năm (17.000 – 43.000 AUD/năm) |
Thạc sỹ | 1 – 2 năm | 395 triệu – 805 triệu VNĐ/năm (22.000 – 45.000 AUD/năm) |
Tiến sỹ | 3 – 4 năm | 395 triệu – 805 triệu VNĐ/năm (22.000 – 45.000 AUD/năm) |

Chi phí chăm sóc sức khỏe
Sinh viên quốc tế tại Úc phải có Bảo hiểm Y tế Du học sinh (Overseas Student Health Cover – OSHC) để xin visa du học trước khi cất cánh đến Úc. Bảo hiểm này sẽ giúp chi trả một số chi phí khám bệnh và thuốc kê đơn cho du học sinh.

Chi phí ăn ở
Dưới đây là bảng thống kê chi phí ăn ở tại Úc theo từng loại nhà khác nhau:
Chi phí ăn ở trung bình hằng năm tại Úc dao động từ 90 triệu VND – 395 triệu VND (5.000 AUD – 22.000 AUD) tùy thuộc vào từng loại nhà và khu vực. Trong đó, ký túc xá và nhà trọ là lựa chọn có mức phí thấp nhất.
Dưới đây là bảng thống kê chi phí ăn ở tại Úc theo từng loại nhà khác nhau:
Loại nhà | Chi phí |
Ký túc xá và Nhà trọ | từ 1,6 triệu VND (90 AUD) đến 2,7 triệu VND (150 AUD) mỗi tuần |
Thuê nhà ở ghép | từ 1,7 triệu VND (95 AUD) đến 3,8 triệu VND (215 AUD) mỗi tuần |
Trong học xá | từ 2 triệu VND (110 AUD) đến 5 triệu VND (280 AUD) mỗi tuần |
Ở nhà người bản xứ | từ 4,2 triệu VND (235 AUD) đến 5,8 triệu (325 AUD) mỗi tuần |
Thuê nhà riêng | từ 3,3 triệu VND (185 AUD) đến 7,9 triệu VND (440 AUD) mỗi tuần |
Trường nội trú | từ 197 triệu VND (11.000 AUD) đến 394 triệu VND (22.000 ADU) mỗi năm |

Chi phí sinh hoạt khác
Dưới đây là bảng thống kê chi phí sinh hoạt tại Úc theo từng nhu cầu sinh hoạt khác nhau:
Chi phí sinh hoạt trung bình hằng năm tại Úc dao động từ 390 triệu VND – 745 triệu VND (22.000 AUD – 41.500 AUD) tùy thuộc vào từng nhu cầu sinh hoạt khác nhau (thức ăn, điện thoại, di chuyển, giải trí,…).
Dưới đây là bảng thống kê chi phí sinh hoạt tại Úc theo từng nhu cầu sinh hoạt khác nhau:
Loại chi phí sinh hoạt | Chi phí |
Thức ăn, nước uống và ăn ngoài | từ 2,5 triệu VND (140 AUD) đến 5 triệu VND (280 AUD) mỗi tuần |
Điện, gas | từ 160.000 VND (10 AUD) đến 320.000 VND (20 AUD) mỗi tuần |
Điện thoại và internet | từ 270.000 VND (15 AUD) đến 340.000 VND (30 AUD) mỗi tuần |
Giao thông công cộng | từ 537.000 VND (30 AUD) đến 1,07 triệu VND (60 AUD) mỗi tuần |
Xe ô tô (chi phí sử dụng sau khi mua) | từ 2,7 triệu VND (150 AUD) đến 4,6 triệu VND (260 AUD) mỗi tuần |
Giải trí | từ 1,4 triệu VND (80 AUD)đến 2,7 triệu VND (150 AUD) mỗi tuần |
QUY TRÌNH THỰC HIỆN
Thị thực Du học Úc (Subclass 500) là loại visa dành cho tất cả các du học sinh muốn đi học tại Úc. Các bước để xin visa subclass 500 như sau:

Chuẩn bị hồ sơ

Nộp hồ sơ cho trường

Trường cấp Letter of Offer

Học sinh ký vào Letter of Offer

Đóng học phí và tiền đặt cọc

Trường cấp Confirmation of Enrolment – CoE

Nộp visa, khám sức khỏe và lăn vân tay
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
Một số câu hỏi thường gặp về du học Mỹ
Có thể bạn quan tâm
Tìm hiểu các dịch vụ tư vấn từ IMM Group:
Hiểu về nước Úc
Chuyên trang IMM Group tổng hợp các thông tin hữu ích với các chủ đề:
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
VnExpress – 14 nước công nhận hộ chiếu vaccine Việt Nam
Mua nhà tại trung tâm Melbourne Úc
Giảm phí trước bạ gần như người bản địa
Úc mở cửa chào đón khách du lịch quốc tế từ ngày 21/2
Úc mở cửa lại biên giới cho người đã tiêm vaccine từ 15/12
Úc mở cửa chào đón du học sinh đã tiêm vaccine từ 01/12/2021
Sự tự do toàn cầu – Đặc quyền xứng đáng của doanh nhân Việt Nam
7 lý do khiến Úc là điểm đến lý tưởng cho giáo dục
Yêu Cầu Tư Vấn
